Có 2 kết quả:

隔开 gé kāi ㄍㄜˊ ㄎㄞ隔開 gé kāi ㄍㄜˊ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to separate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to separate

Bình luận 0